Để duy trì một chiếc xe ở tình trạng tốt nhất đòi hỏi phải kiểm tra thường xuyên và thay thế linh kiện kịp thời. Theo thời gian, các bộ phận bị mòn do ma sát, nhiệt và tiếp xúc với môi trường. Một số bộ phận cần được bảo trì định kỳ, trong khi những bộ phận khác phải được thay thế sau nhiều năm sử dụng hoặc khi xảy ra sự cố. Dưới đây là một tổng quan toàn diện trong số những thứ được thay thế thường xuyên nhất phụ tùng ô tô trong ô tô chở khách, bao gồm lý do thay thế, tuổi thọ điển hình, dấu hiệu cảnh báo và mẹo bảo trì.
1. Dầu động cơ và bộ lọc dầu
Tại sao thay thế: Dầu động cơ bôi trơn và làm mát các bộ phận bên trong, trong khi bộ lọc dầu giữ lại các tạp chất. Theo thời gian, dầu bị thoái hóa và bộ lọc bị tắc, làm giảm hiệu quả bôi trơn.
Khoảng thời gian điển hình: Cứ sau 5.000–15.000 km (3–12 tháng), tùy thuộc vào loại dầu và điều kiện lái xe.
Dấu hiệu cảnh báo: Động cơ ồn ào, đèn áp suất dầu thấp, dầu sẫm màu hoặc tiêu hao nhiên liệu nhiều.
Mẹo bảo trì: Luôn sử dụng cấp độ nhớt do nhà sản xuất khuyến nghị và thay cả dầu và bộ lọc cùng nhau. Các chuyến đi ngắn thường xuyên hoặc nhiệt độ cao đòi hỏi khoảng thời gian ngắn hơn.
Mức chi phí: Thấp.
2. Bộ lọc không khí
Tại sao thay thế: Lọc gió ngăn chặn bụi bẩn, mảnh vụn xâm nhập vào buồng đốt động cơ. Bộ lọc bị tắc làm giảm luồng không khí và hiệu suất động cơ.
Khoảng thời gian điển hình: 15.000–40.000 km; thường xuyên hơn trong môi trường bụi bặm.
Dấu hiệu cảnh báo: Chạy không tải thô, tăng tốc chậm hoặc giảm hiệu suất sử dụng nhiên liệu.
Mẹo bảo trì: Kiểm tra và vệ sinh thường xuyên; thay thế khi nhìn thấy bẩn.
Mức chi phí: Thấp.
3. Bugi (Động cơ xăng) / Kim phun nhiên liệu & Bộ lọc nhiên liệu (Động cơ Diesel)
Tại sao thay thế: Bugi đánh lửa đốt cháy hỗn hợp không khí-nhiên liệu, trong khi kim phun đảm bảo cung cấp nhiên liệu chính xác. Sự mài mòn hoặc bám bẩn có thể gây ra hiện tượng cháy sai và hiệu suất kém.
Khoảng thời gian điển hình: Bugi—20.000–100.000 km tùy thuộc vào vật liệu; bộ lọc nhiên liệu—20.000–60.000 km.
Dấu hiệu cảnh báo: Động cơ không nổ, khó khởi động, mất công suất hoặc lượng khí thải cao hơn.
Mẹo bảo trì: Sử dụng đúng cài đặt khe hở và phích cắm chất lượng; chất lượng nhiên liệu kém đòi hỏi phải thay bộ lọc thường xuyên hơn.
Mức chi phí: Vừa phải.
4. Má phanh, rôto và dầu phanh
Tại sao thay thế: Má phanh bị mòn do ma sát; rôto có thể bị cong vênh và dầu phanh sẽ hấp thụ độ ẩm theo thời gian.
Khoảng thời gian điển hình: Tấm đệm—20.000–70.000 km; dầu phanh—2 năm một lần.
Dấu hiệu cảnh báo: Tiếng kêu rít hoặc ken két, khoảng cách dừng xe dài hơn hoặc rung lắc khi phanh.
Mẹo bảo trì: Kiểm tra độ dày tấm đệm và tình trạng rôto thường xuyên; xả dầu phanh theo lịch trình. Các bộ phận quan trọng về an toàn phải luôn có chất lượng cao.
Mức chi phí: Trung bình đến cao.
5. Ắc quy ô tô
Tại sao thay thế: Pin mất dung lượng do chu kỳ sạc/xả lặp đi lặp lại và thay đổi nhiệt độ.
Tuổi thọ điển hình: 3–6 năm.
Dấu hiệu cảnh báo: Động cơ khởi động chậm, đèn pha mờ, đèn cảnh báo trên bảng điều khiển hoặc thiết bị điện tử yếu.
Mẹo bảo trì: Giữ các thiết bị đầu cuối sạch sẽ, tránh xả sâu và kiểm tra điện áp sạc thường xuyên.
Mức chi phí: Vừa phải.
6. Lốp xe
Tại sao thay thế: Lốp mòn theo quãng đường, tải trọng và điều kiện đường xá. Lốp mòn hoặc cũ sẽ ảnh hưởng đến độ bám đường và độ an toàn.
Tuổi thọ điển hình: 40.000–80.000 km tùy thuộc vào loại lốp và phong cách lái xe.
Dấu hiệu cảnh báo: Độ sâu gai lốp thấp, độ mòn không đều, vết nứt hoặc rung lắc ở tốc độ cao.
Mẹo bảo trì: Đảo lốp sau mỗi 8.000–10.000 km, giữ áp suất thích hợp và căn chỉnh bánh xe định kỳ.
Mức chi phí: Trung bình đến cao.
7. Cần gạt nước kính chắn gió
Tại sao thay thế: Lưỡi cao su bị hư hỏng khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời và sử dụng, gây ra các vệt và giảm tầm nhìn.
Tuổi thọ điển hình: 6–24 tháng.
Dấu hiệu cảnh báo: Bị nhòe, nhảy hoặc kêu rít trong quá trình sử dụng.
Mẹo bảo trì: Làm sạch lưỡi dao và kính chắn gió thường xuyên; thay thế khi mép cao su trở nên giòn.
Mức chi phí: Thấp.
8. Đai định giờ và đai rắn
Tại sao thay thế: Thắt lưng xuống cấp do nhiệt, căng và mòn. Đai truyền động bị hỏng có thể gây hư hỏng động cơ nghiêm trọng.
Khoảng thời gian điển hình: Vành đai thời gian—60.000–160.000 km; vành đai ngoằn ngoèo—kiểm tra sau mỗi 20.000 km.
Dấu hiệu cảnh báo: Có tiếng kêu rít, mất trợ lực lái hoặc quá nóng.
Mẹo bảo trì: Thay thế bộ căng và máy bơm nước bằng dây đai để đảm bảo độ tin cậy.
Mức chi phí: Trung bình đến cao (tốn nhiều công sức).
9. Giảm xóc và thanh chống
Tại sao thay thế: Các bộ phận của hệ thống treo mất khả năng giảm chấn theo thời gian, ảnh hưởng đến sự thoải mái và ổn định.
Tuổi thọ điển hình: 60.000–120.000 km tùy thuộc vào chất lượng đường.
Dấu hiệu cảnh báo: Độ nảy quá mức, lốp mòn không đều hoặc khả năng xử lý kém.
Mẹo bảo trì: Thay thế theo cặp (phía trước hoặc phía sau) để duy trì sự cân bằng.
Mức chi phí: Trung bình đến cao.
10. Các thành phần của hệ thống làm mát (Bơm nước, Bộ tản nhiệt, Ống mềm, Bộ điều chỉnh nhiệt)
Tại sao thay thế: Nhiệt, áp suất và ăn mòn có thể gây rò rỉ hoặc tắc nghẽn, dẫn đến quá nóng.
Khoảng thời gian điển hình: Ống mềm—kiểm tra hàng năm; máy bơm nước—cứ sau 100.000–160.000 km hoặc có dây đai định thời.
Dấu hiệu cảnh báo: Rò rỉ chất làm mát, nhiệt độ động cơ cao hoặc hiệu suất A/C giảm.
Mẹo bảo trì: Thay chất làm mát định kỳ và kiểm tra độ linh hoạt của ống và các kẹp.
Mức chi phí: Vừa phải.
11. Bộ lọc nhiên liệu và bơm nhiên liệu
Tại sao thay thế: Bộ lọc bị tắc theo thời gian, hạn chế dòng chảy; máy bơm bị mòn và không duy trì được áp suất.
Khoảng thời gian điển hình: Bộ lọc—20.000–60.000 km; tuổi thọ của máy bơm thay đổi tùy theo chất lượng nhiên liệu.
Dấu hiệu cảnh báo: Khó khởi động, động cơ ì ạch hoặc mất công suất.
Mẹo bảo trì: Giữ bình xăng sạch sẽ và tránh chạy khi gần cạn xăng để tránh làm hỏng máy bơm.
Mức chi phí: Vừa phải.
12. Cảm biến oxy và các bộ phận phát thải
Tại sao thay thế: Cảm biến đã cũ và không đo được lượng oxy thải ra một cách chính xác, dẫn đến quá trình đốt cháy kém và lượng khí thải cao.
Tuổi thọ điển hình: 60.000–160.000 km.
Dấu hiệu cảnh báo: Kiểm tra đèn động cơ, giảm mức tiêu hao nhiên liệu hoặc kiểm tra khí thải không thành công.
Mẹo bảo trì: Thay thế bằng cảm biến có thông số kỹ thuật OEM và tránh ô nhiễm do rò rỉ dầu hoặc chất làm mát.
Mức chi phí: Trung bình đến cao.
13. Máy phát điện và động cơ khởi động
Tại sao thay thế: Hao mòn điện, hỏng ổ trục hoặc ăn mòn bên trong làm giảm hiệu suất.
Tuổi thọ điển hình: 5-10 năm hoặc lâu hơn tùy theo mục đích sử dụng.
Dấu hiệu cảnh báo: Đèn cảnh báo ắc quy, đèn mờ hoặc lỗi khởi động.
Mẹo bảo trì: Giữ dây đai chặt chẽ và sạch sẽ; kiểm tra điện áp đầu ra thường xuyên.
Mức chi phí: Trung bình đến cao.
14. Đèn pha, đèn hậu và bóng đèn
Tại sao thay thế: Bóng đèn bị cháy, thấu kính mờ hoặc các bộ phận bị hỏng hoặc có sương mù.
Tuổi thọ điển hình: Bóng đèn halogen có tuổi thọ hàng trăm đến hàng nghìn giờ; Đèn LED tồn tại lâu hơn nhiều.
Dấu hiệu cảnh báo: Đèn mờ hoặc nhấp nháy, ngưng tụ hơi nước bên trong ống kính.
Mẹo bảo trì: Thay bóng đèn theo cặp và xử lý bóng đèn halogen cẩn thận để tránh nhiễm bẩn.
Mức chi phí: Thấp đến cao tùy loại.
15. Linh kiện điện nội thất (Bộ điều chỉnh cửa sổ, Khóa cửa, Động cơ)
Tại sao thay thế: Công tắc điện và động cơ bị hỏng do hao mòn hoặc lỗi hệ thống dây điện.
Dấu hiệu cảnh báo: Cửa sổ hoặc ổ khóa không hoạt động, có tiếng động lạ hoặc hoạt động không liên tục.
Mẹo bảo trì: Giữ đường ray sạch sẽ và được bôi trơn; kiểm tra cầu chì và hệ thống dây điện thường xuyên.
Mức chi phí: Thấp đến trung bình.
Ưu tiên bởi sự an toàn và tác động
- Hệ thống phanh – miếng đệm, cánh quạt và chất lỏng phải luôn được ưu tiên hàng đầu.
- Lốp và hệ thống treo – quan trọng cho việc xử lý và lực kéo.
- Hệ thống thời gian và làm mát - ngăn chặn sự cố động cơ thảm khốc.
- Bôi trơn và lọc - kéo dài tuổi thọ động cơ.
- Hệ thống điện và ắc quy – cần thiết cho việc khởi động và độ tin cậy.
